On the right track là gì
Webbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Track
On the right track là gì
Did you know?
WebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ track tiếng Anh nghĩa là gì. track /træk/. * danh từ. - dấu, vết. =motor-car track+ vết xe ô tô. - ( (thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. - đường, đường đi, đường hẻm. =a track through a … Webtheo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to keep track of. theo dõi. to kill somebody on his tracks. giết ai ngay tại chỗ. to lose track of. mất hút, mất dấu vết. to …
WebTiếng Anh (Anh) Tiếng Anh (Mỹ) (While doing something) Lose sense of time because you are having too much fun, busy with work etc. Example. Tom: "That movie was really good." Me: "Oh no! I lost track of time and I still have to complete my … Web4 de mai. de 2024 · Trái nghĩa với là Stay on the wrong track hoặc Fall off the track, đều có nghĩa là đi sai hướng, làm sai cách. Ví dụ: I’m worried that I’m staying on the wrong track. (Tôi lo lắng rằng mình đang đi sai hướng.) Have you ever wondered that your love’s staying on the wrong track?
WebTừ này on the right track có nghĩa là gì? Từ này right around through the right có nghĩa là gì? Từ này moving right along có nghĩa là gì? Từ này positive attitude có nghĩa là gì? Các câu hỏi giống nhau. Which his right leg was bitten through by the shark. nghe tự nhiên nhất; Web24 de dez. de 2024 · Tuy nhiên nếu bạn có 2 điều nổi bật dưới đây thì mình có thể chỉ ra luôn là bạn nên nộp track nào. Thứ nhất, nếu bạn đã là sinh viên exchange/hoặc đang nộp học bổng Giáo sư của trường nào ở Hàn thì nộp …
WebTrong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
WebVí dụ: This house is off the beaten track. = Căn nhà này ở nơi hẻo lánh. (off the beaten track là tính từ mô tả cho cụm danh từ this house) Hoặc: They drove off the beaten track. = Họ lái xe đến nơi hẻo lánh. (off the beaten track là trạng từ mô tả cho động từ travelled) chipotle dressing recipes for saladsWeb4 de mai. de 2024 · Stay on the right track nghĩa là làm gì đó với đam mê, không từ bỏ nó hay bạn đã đi đúng đường, đúng định hướng để làm gì.. Ví dụ: You stayed on the right … grant thornton tournaiWebtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che … chipotle dual highway hagerstown mdWebVậy nên việc thông thạo cụm từ On Track là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. On Track ( verb) Cách … grant thornton total revenueWeb1 de jan. de 2024 · Track & Trace là gì? Thuật ngữ track & trace (tạm dịch là kiểm tra và theo dõi hoặc theo dõi và truy vấn) của người dùng thường được định nghĩa là khả năng xác định nguồn gốc và các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất và phân phối. Trong phần mềm quản lý vận ... grant thornton touying trackerWeb: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ... grant thornton tournamentWebon the right track đúng hướng đúng đường theo đúng hướng theo đúng đường on the race track trên đường đua trong cuộc chạy đua on the wrong track sai đường nhầm đường on the same track trên cùng một đường ray track on the floor theo dõi trên sàn track on the ground theo dõi trên mặt đất dấu vết trên mặt đất developed on the track grant thornton tours